Thời gian hiện tại ở Al Maḑāyi‘ah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Maḑāyi‘ah. Đánh bẩy Al Maḑāyi‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḑāyi‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḑāyi‘ah, nhiều khách sạn ở Al Maḑāyi‘ah, dân số ở Al Maḑāyi‘ah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maḑāyi‘ah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:03
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḑāyi‘ah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Maḑāyi‘ah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°9'55" 16.1652 |
Kinh độ | 43°24'42" 43.4118 |
Dân số | 15 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,714 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,052 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,536 |
Sân bay gần Al Maḑāyi‘ah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 116 km 72 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 120 km 75 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 244 km 151 ml |