Thời gian hiện tại ở Rāshid, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Rāshid. Đánh bẩy Rāshid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāshid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāshid, nhiều khách sạn ở Rāshid, dân số ở Rāshid, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Rāshid, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:40
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāshid, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Rāshid, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°2'20" 16.039 |
Kinh độ | 43°29'46" 43.4961 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 276,359 |
Về Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 41,211 |
Tính số lượt xem | 5,139 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,286,050 |
Sân bay gần Rāshid, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 100 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 260 km 162 ml |