Thời gian hiện tại ở Ḩadīyat al Quţaybah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩadīyat al Quţaybah. Đánh bẩy Ḩadīyat al Quţaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadīyat al Quţaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadīyat al Quţaybah, nhiều khách sạn ở Ḩadīyat al Quţaybah, dân số ở Ḩadīyat al Quţaybah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadīyat al Quţaybah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:05
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadīyat al Quţaybah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ḩadīyat al Quţaybah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'33" 16.0257 |
Kinh độ | 43°36'48" 43.6134 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,816 |
Về Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 41,211 |
Tính số lượt xem | 5,205 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,205 |
Sân bay gần Ḩadīyat al Quţaybah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 90 km 56 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 147 km 91 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 266 km 165 ml |