Thời gian hiện tại ở Sirat al Rişā‘, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Sirat al Rişā‘. Đánh bẩy Sirat al Rişā‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sirat al Rişā‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sirat al Rişā‘, nhiều khách sạn ở Sirat al Rişā‘, dân số ở Sirat al Rişā‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sirat al Rişā‘, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sirat al Rişā‘, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Sirat al Rişā‘, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'33" 16.0257 |
Kinh độ | 43°28'38" 43.4772 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,992 |
Về Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 7,676 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,333,688 |
Sân bay gần Sirat al Rişā‘, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 101 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 136 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 261 km 162 ml |