Thời gian hiện tại ở Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah. Đánh bẩy Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, nhiều khách sạn ở Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, dân số ở Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:01
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°2'28" 16.0412 |
Kinh độ | 43°28'40" 43.4777 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,815 |
Về Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 7,583 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,194 |
Sân bay gần Al Ḩajārīn wa al ‘Āriḑah, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 102 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 135 km 84 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 259 km 161 ml |