Thời gian hiện tại ở Banī Ḩurqān, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah,  Republic of Yemen

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī Ḩurqān. Đánh bẩy Banī Ḩurqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Ḩurqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Ḩurqān, nhiều khách sạn ở Banī Ḩurqān, dân số ở Banī Ḩurqān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.

Thời gian chính xác ở Banī Ḩurqān, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:04
:31
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Ḩurqān, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Mặt trời mọc 05:35
Thiên đình 12:03
Hoàng hôn 18:31

Về Banī Ḩurqān, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Vĩ độ16°4'24"
16.0734
Kinh độ43°21'53"
43.3647
Tính số lượt xem24

Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Dân số1,782,000
Tính số lượt xem280,482

Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Dân số68,707
Tính số lượt xem16,592

Về Republic of Yemen

Mã quốc gia ISOYE
Khu vực của đất nước527,970 km2
Dân số23,495,361
Tên miền cấp cao nhất.YE
Mã tiền tệYER
Mã điện thoại967
Tính số lượt xem2,320,498

Sân bay gần Banī Ḩurqān, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

SAH Sana'a International Airport 114 km
71 ml
GIZ Jazan Regional Airport 124 km
77 ml
AHB Abha Regional Airport 252 km
156 ml

Nơi gần Banī Ḩurqān, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen