Thời gian hiện tại ở Aş Şabīḩah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aş Şabīḩah. Đánh bẩy Aş Şabīḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şabīḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şabīḩah, nhiều khách sạn ở Aş Şabīḩah, dân số ở Aş Şabīḩah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şabīḩah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:20
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şabīḩah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Aş Şabīḩah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'16" 16.0879 |
Kinh độ | 43°23'59" 43.3996 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,672 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,539 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,987 |
Sân bay gần Aş Şabīḩah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 125 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 251 km 156 ml |