Thời gian hiện tại ở Sūq Muḩarraq, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Sūq Muḩarraq. Đánh bẩy Sūq Muḩarraq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūq Muḩarraq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūq Muḩarraq, nhiều khách sạn ở Sūq Muḩarraq, dân số ở Sūq Muḩarraq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sūq Muḩarraq, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:53
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūq Muḩarraq, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Sūq Muḩarraq, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'0" 16.0167 |
Kinh độ | 43°21'0" 43.35 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,792 |
Về Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 49,227 |
Tính số lượt xem | 6,957 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,906 |
Sân bay gần Sūq Muḩarraq, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 111 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 128 km 79 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 257 km 160 ml |