Thời gian hiện tại ở Ḩabil, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩabil. Đánh bẩy Ḩabil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabil, nhiều khách sạn ở Ḩabil, dân số ở Ḩabil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabil, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:32
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabil, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩabil, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'27" 16.1076 |
Kinh độ | 43°17'19" 43.2886 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 274,714 |
Về Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 49,227 |
Tính số lượt xem | 6,853 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,271,224 |
Sân bay gần Ḩabil, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 116 km 72 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 123 km 76 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 246 km 153 ml |