Thời gian hiện tại ở Ḩabīl al Ḩanash, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩabīl al Ḩanash. Đánh bẩy Ḩabīl al Ḩanash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl al Ḩanash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl al Ḩanash, nhiều khách sạn ở Ḩabīl al Ḩanash, dân số ở Ḩabīl al Ḩanash, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīl al Ḩanash, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:37
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl al Ḩanash, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ḩabīl al Ḩanash, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'57" 16.0991 |
Kinh độ | 43°15'39" 43.2607 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 275,766 |
Về Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 49,227 |
Tính số lượt xem | 6,871 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,280,760 |
Sân bay gần Ḩabīl al Ḩanash, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 115 km 71 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 246 km 153 ml |