Thời gian hiện tại ở Ghārib Dāhīyah, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib Dāhīyah. Đánh bẩy Ghārib Dāhīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib Dāhīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib Dāhīyah, nhiều khách sạn ở Ghārib Dāhīyah, dân số ở Ghārib Dāhīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib Dāhīyah, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:41
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib Dāhīyah, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ghārib Dāhīyah, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'54" 16.1316 |
Kinh độ | 43°16'29" 43.2746 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,676 |
Về Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 49,227 |
Tính số lượt xem | 6,955 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,071 |
Sân bay gần Ghārib Dāhīyah, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 113 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 243 km 151 ml |