Thời gian hiện tại ở As Sahl al Asfal, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – As Sahl al Asfal. Đánh bẩy As Sahl al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sahl al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sahl al Asfal, nhiều khách sạn ở As Sahl al Asfal, dân số ở As Sahl al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sahl al Asfal, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:03
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sahl al Asfal, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về As Sahl al Asfal, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°53'12" 15.8868 |
Kinh độ | 43°37'29" 43.6246 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,390 |
Về Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 4,135 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,161 |
Sân bay gần As Sahl al Asfal, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 79 km 49 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 158 km 98 ml |