Thời gian hiện tại ở Siḩār, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Siḩār. Đánh bẩy Siḩār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siḩār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Siḩār, nhiều khách sạn ở Siḩār, dân số ở Siḩār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Siḩār, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:28
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siḩār, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Siḩār, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°45'43" 15.7619 |
Kinh độ | 43°16'45" 43.2792 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,822 |
Về Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,779 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,296 |
Sân bay gần Siḩār, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 106 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 147 km 91 ml |