Thời gian hiện tại ở Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī. Đánh bẩy Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, nhiều khách sạn ở Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, dân số ở Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:27
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'3" 15.9342 |
Kinh độ | 43°16'38" 43.2771 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,397 |
Về Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,734 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,206 |
Sân bay gần Ash Shu‘ayţirī Banī az Zabīdī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 114 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 130 km 81 ml |