Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑabrah, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aḑ Ḑabrah. Đánh bẩy Aḑ Ḑabrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑabrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑabrah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑabrah, dân số ở Aḑ Ḑabrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑabrah, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:49
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑabrah, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aḑ Ḑabrah, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°36'52" 15.6144 |
Kinh độ | 43°26'41" 43.4447 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,762 |
Về Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,272 |
Tính số lượt xem | 6,265 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,662 |
Sân bay gần Aḑ Ḑabrah, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 85 km 53 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 170 km 106 ml |