Thời gian hiện tại ở Al Ḩijāzī al A‘lá, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩijāzī al A‘lá. Đánh bẩy Al Ḩijāzī al A‘lá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩijāzī al A‘lá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩijāzī al A‘lá, nhiều khách sạn ở Al Ḩijāzī al A‘lá, dân số ở Al Ḩijāzī al A‘lá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩijāzī al A‘lá, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩijāzī al A‘lá, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Ḩijāzī al A‘lá, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°34'44" 15.5788 |
Kinh độ | 43°30'42" 43.5118 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,709 |
Về Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 48,746 |
Tính số lượt xem | 10,597 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,301 |
Sân bay gần Al Ḩijāzī al A‘lá, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 77 km 48 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 177 km 110 ml |