Thời gian hiện tại ở Ma‘riḑ al Mayzān, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ma‘riḑ al Mayzān. Đánh bẩy Ma‘riḑ al Mayzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ma‘riḑ al Mayzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ma‘riḑ al Mayzān, nhiều khách sạn ở Ma‘riḑ al Mayzān, dân số ở Ma‘riḑ al Mayzān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ma‘riḑ al Mayzān, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:26
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ma‘riḑ al Mayzān, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ma‘riḑ al Mayzān, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°34'15" 15.5709 |
Kinh độ | 43°30'29" 43.5081 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,024 |
Về Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 48,746 |
Tính số lượt xem | 10,555 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,308,767 |
Sân bay gần Ma‘riḑ al Mayzān, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 78 km 48 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 178 km 110 ml |