Thời gian hiện tại ở Al Karāwī, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Karāwī. Đánh bẩy Al Karāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Karāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Karāwī, nhiều khách sạn ở Al Karāwī, dân số ở Al Karāwī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Karāwī, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:32
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Karāwī, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Karāwī, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°17'50" 16.2973 |
Kinh độ | 43°24'43" 43.412 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 276,356 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,658 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,286,035 |
Sân bay gần Al Karāwī, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 111 km 69 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 126 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 230 km 143 ml |