Thời gian hiện tại ở Aş Şarw, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aş Şarw. Đánh bẩy Aş Şarw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şarw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şarw, nhiều khách sạn ở Aş Şarw, dân số ở Aş Şarw, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şarw, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:02
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şarw, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Aş Şarw, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°20'48" 16.3468 |
Kinh độ | 43°20'33" 43.3424 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 271,324 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,343 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,237,746 |
Sân bay gần Aş Şarw, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 102 km 63 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 135 km 84 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 222 km 138 ml |