Thời gian hiện tại ở An Nāfirah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – An Nāfirah. Đánh bẩy An Nāfirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāfirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāfirah, nhiều khách sạn ở An Nāfirah, dân số ở An Nāfirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở An Nāfirah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:15
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāfirah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về An Nāfirah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°18'30" 16.3083 |
Kinh độ | 43°21'46" 43.3628 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 274,541 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,524 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,269,721 |
Sân bay gần An Nāfirah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 106 km 66 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 227 km 141 ml |