Thời gian hiện tại ở Qarn aş Şiyāyah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qarn aş Şiyāyah. Đánh bẩy Qarn aş Şiyāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn aş Şiyāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn aş Şiyāyah, nhiều khách sạn ở Qarn aş Şiyāyah, dân số ở Qarn aş Şiyāyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn aş Şiyāyah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn aş Şiyāyah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Qarn aş Şiyāyah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'30" 16.3249 |
Kinh độ | 43°27'20" 43.4556 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,780 |
Về Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 30,641 |
Tính số lượt xem | 6,691 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,814 |
Sân bay gần Qarn aş Şiyāyah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 113 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 229 km 142 ml |