Thời gian hiện tại ở Ghārib as Satnah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib as Satnah. Đánh bẩy Ghārib as Satnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib as Satnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib as Satnah, nhiều khách sạn ở Ghārib as Satnah, dân số ở Ghārib as Satnah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib as Satnah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib as Satnah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ghārib as Satnah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°25'56" 16.4322 |
Kinh độ | 43°26'4" 43.4345 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,502 |
Về Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 30,641 |
Tính số lượt xem | 6,720 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,919 |
Sân bay gần Ghārib as Satnah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 105 km 65 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 136 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 217 km 135 ml |