Thời gian hiện tại ở Asfal Ḑubbah, Yahr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Yahr, Muḩāfaz̧at Laḩij – Asfal Ḑubbah. Đánh bẩy Asfal Ḑubbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asfal Ḑubbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asfal Ḑubbah, nhiều khách sạn ở Asfal Ḑubbah, dân số ở Asfal Ḑubbah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Asfal Ḑubbah, Yahr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:09
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asfal Ḑubbah, Yahr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Asfal Ḑubbah, Yahr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°41'5" 13.6848 |
Kinh độ | 45°10'5" 45.168 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 73,226 |
Về Yahr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 37,148 |
Tính số lượt xem | 425 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,275,145 |
Sân bay gần Asfal Ḑubbah, Yahr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 223 km 139 ml |