Thời gian hiện tại ở Ḩubayl al Ḩujjāj, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Ḩubayl al Ḩujjāj. Đánh bẩy Ḩubayl al Ḩujjāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubayl al Ḩujjāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubayl al Ḩujjāj, nhiều khách sạn ở Ḩubayl al Ḩujjāj, dân số ở Ḩubayl al Ḩujjāj, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩubayl al Ḩujjāj, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:56
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubayl al Ḩujjāj, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Ḩubayl al Ḩujjāj, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°2'56" 13.049 |
Kinh độ | 44°12'10" 44.2028 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,656 |
Về Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 54,613 |
Tính số lượt xem | 16,442 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,488 |
Sân bay gần Ḩubayl al Ḩujjāj, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 270 km 168 ml |