Thời gian hiện tại ở Ar Rākiz, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Ar Rākiz. Đánh bẩy Ar Rākiz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rākiz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rākiz, nhiều khách sạn ở Ar Rākiz, dân số ở Ar Rākiz, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rākiz, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rākiz, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Ar Rākiz, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°12'25" 13.207 |
Kinh độ | 44°14'33" 44.2426 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 73,108 |
Về Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 54,613 |
Tính số lượt xem | 16,764 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,272,062 |
Sân bay gần Ar Rākiz, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 252 km 157 ml |