Thời gian hiện tại ở Ar Rawqān al Asfal, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Ar Rawqān al Asfal. Đánh bẩy Ar Rawqān al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rawqān al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rawqān al Asfal, nhiều khách sạn ở Ar Rawqān al Asfal, dân số ở Ar Rawqān al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rawqān al Asfal, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:50
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rawqān al Asfal, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Ar Rawqān al Asfal, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°11'33" 13.1924 |
Kinh độ | 44°13'34" 44.2261 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 73,561 |
Về Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 54,613 |
Tính số lượt xem | 16,891 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,283,332 |
Sân bay gần Ar Rawqān al Asfal, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 254 km 158 ml |