Thời gian hiện tại ở Al Ḩibwah al ‘Ulyā, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Al Ḩibwah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al Ḩibwah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩibwah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩibwah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al Ḩibwah al ‘Ulyā, dân số ở Al Ḩibwah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩibwah al ‘Ulyā, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:01
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩibwah al ‘Ulyā, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Al Ḩibwah al ‘Ulyā, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°3'52" 13.0644 |
Kinh độ | 44°12'27" 44.2076 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 74,821 |
Về Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 54,613 |
Tính số lượt xem | 17,190 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,522 |
Sân bay gần Al Ḩibwah al ‘Ulyā, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 268 km 167 ml |