Thời gian hiện tại ở Shaţţ aţ Ţawīl, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Shaţţ aţ Ţawīl. Đánh bẩy Shaţţ aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaţţ aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaţţ aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Shaţţ aţ Ţawīl, dân số ở Shaţţ aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shaţţ aţ Ţawīl, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:21
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaţţ aţ Ţawīl, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Shaţţ aţ Ţawīl, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 12°59'34" 12.9929 |
Kinh độ | 43°59'1" 43.9835 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,792 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 7,024 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,241,111 |
Sân bay gần Shaţţ aţ Ţawīl, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
JIB | Djibouti-Ambouli International Airport | 184 km 114 ml |