Thời gian hiện tại ở Ḩasy Ţalmis, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Ḩasy Ţalmis. Đánh bẩy Ḩasy Ţalmis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasy Ţalmis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasy Ţalmis, nhiều khách sạn ở Ḩasy Ţalmis, dân số ở Ḩasy Ţalmis, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩasy Ţalmis, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:22
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasy Ţalmis, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Ḩasy Ţalmis, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°4'37" 13.0769 |
Kinh độ | 43°50'40" 43.8444 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,919 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 7,047 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,243,796 |
Sân bay gần Ḩasy Ţalmis, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 270 km 168 ml |