Thời gian hiện tại ở Al Ḩajājah, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Al Ḩajājah. Đánh bẩy Al Ḩajājah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajājah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajājah, nhiều khách sạn ở Al Ḩajājah, dân số ở Al Ḩajājah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajājah, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:42
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajājah, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Al Ḩajājah, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°1'0" 13.0167 |
Kinh độ | 43°52'60" 43.8833 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,882 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 7,041 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,243,043 |
Sân bay gần Al Ḩajājah, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 276 km 171 ml |