Thời gian hiện tại ở Ḩarf ash Shajīn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩarf ash Shajīn. Đánh bẩy Ḩarf ash Shajīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf ash Shajīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf ash Shajīn, nhiều khách sạn ở Ḩarf ash Shajīn, dân số ở Ḩarf ash Shajīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩarf ash Shajīn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:45
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf ash Shajīn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ḩarf ash Shajīn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°46'33" 13.7757 |
Kinh độ | 43°33'31" 43.5585 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 339,120 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,286,828 |
Sân bay gần Ḩarf ash Shajīn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 202 km 126 ml |