Thời gian hiện tại ở ‘Akrūn Ḩurayqah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – ‘Akrūn Ḩurayqah. Đánh bẩy ‘Akrūn Ḩurayqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Akrūn Ḩurayqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Akrūn Ḩurayqah, nhiều khách sạn ở ‘Akrūn Ḩurayqah, dân số ở ‘Akrūn Ḩurayqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Akrūn Ḩurayqah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:17
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Akrūn Ḩurayqah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về ‘Akrūn Ḩurayqah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°45'35" 13.7598 |
Kinh độ | 43°48'30" 43.8084 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 340,699 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,431 |
Sân bay gần ‘Akrūn Ḩurayqah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 196 km 122 ml |