Thời gian hiện tại ở Ḩubayl Ḩawamdah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩubayl Ḩawamdah. Đánh bẩy Ḩubayl Ḩawamdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubayl Ḩawamdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubayl Ḩawamdah, nhiều khách sạn ở Ḩubayl Ḩawamdah, dân số ở Ḩubayl Ḩawamdah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩubayl Ḩawamdah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:19
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubayl Ḩawamdah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ḩubayl Ḩawamdah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°27'21" 13.4557 |
Kinh độ | 44°14'55" 44.2487 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 344,769 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,536 |
Sân bay gần Ḩubayl Ḩawamdah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 224 km 139 ml |