Thời gian hiện tại ở Ḩubayl aş Şubayḩī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩubayl aş Şubayḩī. Đánh bẩy Ḩubayl aş Şubayḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubayl aş Şubayḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubayl aş Şubayḩī, nhiều khách sạn ở Ḩubayl aş Şubayḩī, dân số ở Ḩubayl aş Şubayḩī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩubayl aş Şubayḩī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:04
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubayl aş Şubayḩī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ḩubayl aş Şubayḩī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°25'4" 13.4179 |
Kinh độ | 44°9'54" 44.165 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 339,674 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,290,529 |
Sân bay gần Ḩubayl aş Şubayḩī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 229 km 142 ml |