Thời gian hiện tại ở Ar Rahwah al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ar Rahwah al Ḩamrā’. Đánh bẩy Ar Rahwah al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rahwah al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rahwah al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở Ar Rahwah al Ḩamrā’, dân số ở Ar Rahwah al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rahwah al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:43
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rahwah al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ar Rahwah al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°21'55" 13.3652 |
Kinh độ | 44°16'45" 44.2793 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,214 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,129 |
Sân bay gần Ar Rahwah al Ḩamrā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 235 km 146 ml |