Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩamrān, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Qaryat Ḩamrān. Đánh bẩy Qaryat Ḩamrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩamrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩamrān, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩamrān, dân số ở Qaryat Ḩamrān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩamrān, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:05
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩamrān, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Qaryat Ḩamrān, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°25'39" 13.4274 |
Kinh độ | 44°20'9" 44.3359 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,234 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,232 |
Sân bay gần Qaryat Ḩamrān, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 228 km 142 ml |