Thời gian hiện tại ở Karādīyah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Karādīyah. Đánh bẩy Karādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karādīyah, nhiều khách sạn ở Karādīyah, dân số ở Karādīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Karādīyah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:22
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karādīyah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Karādīyah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°38'13" 13.6369 |
Kinh độ | 44°13'36" 44.2267 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,009 |
Về Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 129,765 |
Tính số lượt xem | 10,435 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,382 |
Sân bay gần Karādīyah, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 204 km 127 ml |