Thời gian hiện tại ở Ḩabīl adh Dhīb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩabīl adh Dhīb. Đánh bẩy Ḩabīl adh Dhīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl adh Dhīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl adh Dhīb, nhiều khách sạn ở Ḩabīl adh Dhīb, dân số ở Ḩabīl adh Dhīb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīl adh Dhīb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl adh Dhīb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Ḩabīl adh Dhīb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°37'12" 13.6199 |
Kinh độ | 44°16'18" 44.2718 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 337,367 |
Về Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 129,765 |
Tính số lượt xem | 10,315 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,272,840 |
Sân bay gần Ḩabīl adh Dhīb, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 206 km 128 ml |