Thời gian hiện tại ở Ḩadal, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩadal. Đánh bẩy Ḩadal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadal, nhiều khách sạn ở Ḩadal, dân số ở Ḩadal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadal, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:15
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadal, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḩadal, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°41'10" 13.6862 |
Kinh độ | 44°18'48" 44.3132 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 339,248 |
Về Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 129,765 |
Tính số lượt xem | 10,382 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,287,548 |
Sân bay gần Ḩadal, Māwīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 199 km 124 ml |