Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩaḑan, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Qaryat al Ḩaḑan. Đánh bẩy Qaryat al Ḩaḑan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩaḑan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩaḑan, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩaḑan, dân số ở Qaryat al Ḩaḑan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩaḑan, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:42
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩaḑan, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Qaryat al Ḩaḑan, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°39'37" 13.6603 |
Kinh độ | 43°51'39" 43.8609 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 337,928 |
Về At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 109,814 |
Tính số lượt xem | 9,274 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,277,775 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩaḑan, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 205 km 128 ml |