Thời gian hiện tại ở Al Ḩaddāth, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al Ḩaddāth. Đánh bẩy Al Ḩaddāth mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaddāth mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaddāth, nhiều khách sạn ở Al Ḩaddāth, dân số ở Al Ḩaddāth, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaddāth, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:09
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaddāth, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Al Ḩaddāth, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°36'33" 13.6091 |
Kinh độ | 44°6'38" 44.1106 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,326 |
Về At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 109,814 |
Tính số lượt xem | 9,403 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,745 |
Sân bay gần Al Ḩaddāth, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 208 km 129 ml |