Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Rajḩah, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Qaryat ar Rajḩah. Đánh bẩy Qaryat ar Rajḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Rajḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Rajḩah, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Rajḩah, dân số ở Qaryat ar Rajḩah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Rajḩah, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:13
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Rajḩah, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Qaryat ar Rajḩah, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°40'7" 13.6685 |
Kinh độ | 44°2'11" 44.0364 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,273 |
Về At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 109,814 |
Tính số lượt xem | 9,403 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,339 |
Sân bay gần Qaryat ar Rajḩah, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 202 km 125 ml |