Thời gian hiện tại ở Dār Ḩaḑar Rīsyān, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Dār Ḩaḑar Rīsyān. Đánh bẩy Dār Ḩaḑar Rīsyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dār Ḩaḑar Rīsyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dār Ḩaḑar Rīsyān, nhiều khách sạn ở Dār Ḩaḑar Rīsyān, dân số ở Dār Ḩaḑar Rīsyān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dār Ḩaḑar Rīsyān, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:20
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dār Ḩaḑar Rīsyān, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Dār Ḩaḑar Rīsyān, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°38'34" 13.6429 |
Kinh độ | 43°47'19" 43.7887 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,067 |
Về Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 186,955 |
Tính số lượt xem | 7,669 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,817 |
Sân bay gần Dār Ḩaḑar Rīsyān, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 209 km 130 ml |