Thời gian hiện tại ở Ḩasy Ibn ‘Alwān, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩasy Ibn ‘Alwān. Đánh bẩy Ḩasy Ibn ‘Alwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasy Ibn ‘Alwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasy Ibn ‘Alwān, nhiều khách sạn ở Ḩasy Ibn ‘Alwān, dân số ở Ḩasy Ibn ‘Alwān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩasy Ibn ‘Alwān, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:13
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasy Ibn ‘Alwān, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ḩasy Ibn ‘Alwān, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°19'19" 13.322 |
Kinh độ | 43°33'41" 43.5613 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,038 |
Về Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 18,155 |
Tính số lượt xem | 3,413 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,580 |
Sân bay gần Ḩasy Ibn ‘Alwān, Al Mukhā’, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 250 km 155 ml |