Thời gian hiện tại ở Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Qaryat aḑ Ḑāḩiyah. Đánh bẩy Qaryat aḑ Ḑāḩiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aḑ Ḑāḩiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, nhiều khách sạn ở Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, dân số ở Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:55
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°17'51" 13.2976 |
Kinh độ | 43°42'14" 43.704 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,885 |
Về Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 119,818 |
Tính số lượt xem | 6,522 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,501 |
Sân bay gần Qaryat aḑ Ḑāḩiyah, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 248 km 154 ml |