Thời gian hiện tại ở Ar Rushayḩ al Asfal, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ar Rushayḩ al Asfal. Đánh bẩy Ar Rushayḩ al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rushayḩ al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rushayḩ al Asfal, nhiều khách sạn ở Ar Rushayḩ al Asfal, dân số ở Ar Rushayḩ al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rushayḩ al Asfal, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:48
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rushayḩ al Asfal, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ar Rushayḩ al Asfal, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°24'0" 13.4 |
Kinh độ | 43°39'6" 43.6516 |
Dân số | 32 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,950 |
Về Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 119,818 |
Tính số lượt xem | 6,304 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,375 |
Sân bay gần Ar Rushayḩ al Asfal, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 239 km 148 ml |