Thời gian hiện tại ở Jūrīyah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Jūrīyah. Đánh bẩy Jūrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrīyah, nhiều khách sạn ở Jūrīyah, dân số ở Jūrīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jūrīyah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:31
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrīyah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Jūrīyah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°30'17" 13.5048 |
Kinh độ | 43°52'39" 43.8774 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,872 |
Về Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 24,544 |
Tính số lượt xem | 7,336 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,427 |
Sân bay gần Jūrīyah, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 222 km 138 ml |