Thời gian hiện tại ở Ḩabīl al Ḩubābī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩabīl al Ḩubābī. Đánh bẩy Ḩabīl al Ḩubābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl al Ḩubābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl al Ḩubābī, nhiều khách sạn ở Ḩabīl al Ḩubābī, dân số ở Ḩabīl al Ḩubābī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīl al Ḩubābī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:14
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl al Ḩubābī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ḩabīl al Ḩubābī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°29'29" 13.4914 |
Kinh độ | 44°8'49" 44.147 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,274 |
Về Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 49,832 |
Tính số lượt xem | 6,442 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,345 |
Sân bay gần Ḩabīl al Ḩubābī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 221 km 137 ml |