Thời gian hiện tại ở Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, dân số ở Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:14
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°13'60" 13.2333 |
Kinh độ | 43°51'8" 43.8523 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 346,468 |
Về Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 26,790 |
Tính số lượt xem | 19,891 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,339,613 |
Sân bay gần Al Ḩarbānīyah al ‘Ulyā, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 252 km 157 ml |