Thời gian hiện tại ở Hayjat al Wāqi‘, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Hayjat al Wāqi‘. Đánh bẩy Hayjat al Wāqi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayjat al Wāqi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayjat al Wāqi‘, nhiều khách sạn ở Hayjat al Wāqi‘, dân số ở Hayjat al Wāqi‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hayjat al Wāqi‘, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:34
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayjat al Wāqi‘, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Hayjat al Wāqi‘, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°8'33" 13.1425 |
Kinh độ | 43°56'24" 43.9401 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 338,650 |
Về Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 26,790 |
Tính số lượt xem | 19,401 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,283,478 |
Sân bay gần Hayjat al Wāqi‘, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 261 km 162 ml |